Có 6 kết quả:
浩浩 hào hào ㄏㄠˋ ㄏㄠˋ • 皜皜 hào hào ㄏㄠˋ ㄏㄠˋ • 皞皞 hào hào ㄏㄠˋ ㄏㄠˋ • 皡皡 hào hào ㄏㄠˋ ㄏㄠˋ • 顥顥 hào hào ㄏㄠˋ ㄏㄠˋ • 颢颢 hào hào ㄏㄠˋ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast
(2) expansive (universe)
(3) torrential (floods)
(2) expansive (universe)
(3) torrential (floods)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trắng tinh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghênh ngang, tự đắc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghênh ngang, tự đắc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng trắng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng trắng
Bình luận 0